TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công phun cát

gia công phun cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xủ lí bằng phun cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý hay làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gia công phun cát

Sandstrahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sandstrahlen /(sw. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ: gesandstrahlt, in der Fachspr. auch: sandgesttahlt) (Technik)/

gia công phun cát; xử lý hay làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun cát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sandstrahlen /n/

gia công phun cát, xủ lí bằng phun cát; Sand