Việt
gia công phun cát
xủ lí bằng phun cát
xử lý hay làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun cát
Đức
Sandstrahlen
sandstrahlen /(sw. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ: gesandstrahlt, in der Fachspr. auch: sandgesttahlt) (Technik)/
gia công phun cát; xử lý hay làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun cát;
Sandstrahlen /n/
gia công phun cát, xủ lí bằng phun cát; Sand