TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công tạo phoi

Cắt gọt có phoi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

gia công tạo phoi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

gia công tạo phoi

machining

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

gia công tạo phoi

Spanen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Läppen ist ein spanabhebendes Fertigungsverfahren mit losem feinkörnigem Schleifmittel, das in speziellen Läppölen verteilt ist (Bild 3).

Mài nghiền (mài miết bóng) là phương pháp gia công tạo phoi với hạt mài mịn và rời được trộn đều trong dầu mài nghiền đặc biệt (Hình 3).

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Spanen

[EN] machining

[VI] Cắt gọt có phoi, gia công tạo phoi