TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công tiện

gia công tiện

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

gia công tiện

lathe work

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehbearbeitung

Gia công tiện

 Drehbearbeitung von Kunststoffen

 Gia công tiện chất dẻo

150 Drehbearbeitung von Kunststoffen

150 Gia công tiện chất dẻo

Der strukturelle Aufbau und die daraus ableitbaren Eigenschaften von Kunststoffen sind die entscheidenden Kriterien für eine Drehbearbeitung.

Cấu trúc và những đặc tính liên quan đến cấu trúc của chất dẻo là những tiêu chí quyết định cho gia công tiện.

Einstellwerte, Schneidstoffe und Zerspanungsbesonderheiten bei der Drehbearbeitung von Thermoplasten, Duromeren und Schneidpressstoffen Optimale

Bảng 1: Thông so chỉnh, vật liệu dụng cụ cắt và các đặc điểm cắt gọt có phoi khi gia công tiện nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn và nhựa ép nhiều lớp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

lathe work

gia công tiện

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

lathe work

gia công tiện

Từ điển cơ khí-xây dựng

lathe work /CƠ KHÍ/

gia công tiện