Việt
gia công vật liệu
Anh
material processing
Đức
Materialbearbeitung
Machbar sind Beschichtungen mit bis zu 80 % Füll- und Verstärkungsstoffen.
Phương pháp phủ lớp này có thể gia công vật liệu với 80% chất phụ gia và chất gia cường.
Die Presstechnologie bei der FVK-Verarbeitung wird in Kalt- und Heißpressverfahren bzw. in Nass- und Prepregpressen unterteilt.
Công nghệ ép ở khâu gia công vật liệu composite được phân chia thành phương pháp ép nóng và ép nguội hoặc ép ướt và ép với chất tẩm trước.
Die Presstechnik zur Verarbeitung von Faserverbundwerkstoffen hat ihren Ursprung in der konventionellen Presstechnik von Duroplasten (siehe Kapitel 8 Herstellen von Formteilen durch Pressen).
Kỹ thuật ép để gia công vật liệu composite có nguồn gốc từ kỹ thuật ép nhựa nhiệt rắn thông dụng (xem chương 8, sản xuất các bộ phận bằng cách ép).
:: Druckbeladung - Durch eine mehrere Stunden vor der Verarbeitung durchgeführte Behandlung der Partikel bei erhöhtem Druck und erhöhter Temperatur erreicht man einen höheren Partikelinnendruck.
Phương pháp nạp áp suất – Trước khi gia công, vật liệu hạt được xử lý nhiều giờ dưới điều kiện áp suất và nhiệt độ cao để đạt được áp suất bên trong hạt cao hơn.
Dies entspricht dem richtigen Freiwinkel für die Bearbeitung von Stahl.
Góc này tương ứng với góc thoát phù hợp để gia công vật liệu thép.
[VI] gia công vật liệu
[EN] material processing