TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia cường bằng sợi

Tấm thạch cao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gia cường bằng sợi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

gia cường bằng sợi

reinforced with fibre

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

gia cường bằng sợi

Gipsplatten faserverstärkte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zusätzliche Faserarmierung mit diagonalem Faserverlauf

Tăng thêm sự gia cường bằng sợi bắt chéo

 Auskleiden mittels GFK-Beschichtung

 Phủ bọc bằng lớp nhựa gia cường bằng sợi thủy tinh

Glasfaser + Kunststoff GFK

Sợi thủy tinh + Chất dẻo Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh

Verbundwerkstoffe (Bild 3) unterscheidet man nach der Form der sich im Verbund befindlichen Einzelstoffe:

Sợi thủy tinh + Chất dẻo Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Faserverstärkte Verbundwerkstoffe

Vật liệu composit gia cường bằng sợi

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gipsplatten faserverstärkte

[VI] Tấm thạch cao, gia cường bằng sợi

[EN] reinforced with fibre