TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia nhiệt lại

gia nhiệt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gia nhiệt lại

 reheat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer erneuten Erwärmung verschwinden diese neuen Nebenvalenzkräfte wieder und die Fadenmoleküle versuchen ihrefrühere (und „bequemere") Lage wieder einzunehmen: diefrühere Form (R) wird nahezu wieder eingenommen (Bild 4).

Khi gia nhiệt lại, các lực hóa trị phụ mới này biến mất và cácphân tử sợi sẽ tìm cách trở lại trạng thái ("ổn định" hơn) trước đó: dạng ban đầu (R) trở lại gầ'n như cũ (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reheat /điện/

gia nhiệt lại