Việt
Gia tốc rơi
gia tốc trọng trường
gia tốc trọng trường <v>
Anh
gravitational acceleration
Acceleration of free fall
acceleration due to gravity
Đức
Fallbeschleunigung
Erdanziehungsbeschleunigung
Am Nordpol ist die Anziehungs-kraft höher, weil bei gleicher Erdmasse der Abstand zum Erdmittelpunkt geringer ist. Sie beträgt dort 9,83 N/kg.
Tại Bắc cực, lực hấp dẫn cao hơn bởi vì với cùng khối lượng, khoảng cáchđến tâm trái đất ngắn hơn, gia tốc rơi tại đây là 9,83N/kg.
Fallbeschleunigung,Erdanziehungsbeschleunigung
[EN] gravitational acceleration, acceleration due to gravity
[VI] gia tốc rơi, gia tốc trọng trường < v>
[EN] Acceleration of free fall
[VI] gia tốc rơi, gia tốc trọng trường
[VI] Gia tốc rơi, gia tốc trọng trường
[EN] gravitational acceleration