Việt
gia tốc tiếp tuyến
Anh
tangential acceleration
supplemental acceleration
Đức
Tangentialbeschleunigung
tangential acceleration /toán & tin/
Tangentialbeschleunigung /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] tangential acceleration
[VI] gia tốc tiếp tuyến
gia tốc tiếp tuyến /n/KINEMATICS/