Việt
giai đoạn quá độ
thời kỳ quá độ
giai đoạn chuyển tiếp ü ber gangs stä tl on
die ■* Übergangsbahnhof
Đức
ubergangsstadium
ubergangsstadium /das/
giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; giai đoạn chuyển tiếp ü ber gangs stä tl on; die ■* Übergangsbahnhof;