TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn giữa

giai đoạn trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giai đoạn giữa

Zw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellzyklus. Die Zeit zwischen zwei Zellteilungen bezeichnet man als Interphase (Zwischenphase).

Chu kỳ tế bào.Thời gian giữa hai phân bào được gọi là pha giữa(Interphase, giai đoạn giữa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zw /i. sehen.stu.fe, die/

giai đoạn trung gian; giai đoạn giữa; tầng trung gian;