TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn làm việc

giai đoạn làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giai đoạn làm việc

operating period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating period

giai đoạn làm việc

working period

giai đoạn làm việc

 operating period, working period /xây dựng/

giai đoạn làm việc