TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn thiết kế

giai đoạn thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

giai đoạn thiết kế

design phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 design phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giai đoạn thiết kế

Design-Phase

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

giai đoạn thiết kế

phase de conception

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zuständigkeit: Ein Unternehmensbeauftragter kann bereits in der Entwicklungsphase eines Produktes einen geeigneten Lieferanten auditieren.

:: Thẩm quyền: Người được ủy quyền của nhà sản xuất có thể đánh giá một nhà cung cấp thích hợp ngay trong giai đoạn thiết kế sản phẩm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giai đoạn thiết kế

[DE] Design-Phase

[VI] giai đoạn thiết kế

[EN] design phase

[FR] phase de conception

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design phase

giai đoạn thiết kế

 design phase /cơ khí & công trình/

giai đoạn thiết kế

Là phần trong tổng qúa trình đưa sản phẩm ra thị trường có liên quan đến sự tạo thành các tính năng vật lý của sản phẩm.

The part of a total process of bringing a product to market that involves the creation of the physical character of the product.