TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai cấp xã hội

giai cấp xã hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giai cấp xã hội

social class

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

social classes

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

giai cấp xã hội

Gesellschaftsklasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaftsschicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaftsklasse /die/

giai cấp xã hội;

Gesellschaftsschicht /die/

tầng lớp xã hội; giai cấp xã hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesellschaftsklasse /í =, -n/

í giai cấp xã hội; Gesellschafts

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giai cấp xã hội

social classes

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

social class

giai cấp xã hội