Việt
giai cấp xã hội
tầng lớp xã hội
Anh
social class
social classes
Đức
Gesellschaftsklasse
Gesellschaftsschicht
Gesellschaftsklasse /die/
giai cấp xã hội;
Gesellschaftsschicht /die/
tầng lớp xã hội; giai cấp xã hội;
Gesellschaftsklasse /í =, -n/
í giai cấp xã hội; Gesellschafts