TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gian máy

gian máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng tuabin

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhà đặt máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
gian máy

gian máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gian máy

engine comparastment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

machinery compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machinery compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbine hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbine room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turbine room

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

machine house

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
gian máy

machine compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machine house

gian máy, nhà đặt máy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turbine room

gian máy, buồng tuabin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine compartment

gian (buồng, phòng) máy

machinery compartment

gian máy

engine compartment

gian máy

machine compartment

gian máy

 machine compartment /điện lạnh/

gian (buồng, phòng) máy

 engine compartment, engine house, machine compartment, machine hall, machine room, machinery compartment, turbine hall, turbine room

gian máy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engine comparastment

gian máy