TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gian trước

gian trước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gian trước

 forehall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gian trước

Vordergebäude

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Einparkhilfe kann durch Verwendung von z.B. 4 ... 6 Sensoren im Stoßfänger eines Pkws der Raum vor bzw. hinter dem Fahrzeug im Abstand von ca. 0,25 m ... 1,5 m überwacht werden.

Để thực hiện việc hỗ trợ đỗ xe, 4 đến 6 cảm biến được sử dụng ở thanh cản của ô tô cá nhân để có thể giám sát được khoảng không gian trước và sau xe từ 0,25 m đến 1,5 m.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Menschen haben im Leben kein Glück, und sie ahnen, daß ihre Fehleinschätzungen, ihre falschen Handlungen und ihr Pech alle schon in der vorigen Zeitschleife vor- gekommen sind.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These are the people with unhappy lives, and they sense that their misjudgments and wrong deeds and bad luck have all taken place in the previous loop of time.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso ist gegen etwaigem Regen oder direkte Sonneneinstrahlung vor und bei den Beschichtungsarbeiten vorzubeugen.

Tương tự, cần phải có biện pháp đề phòng mưa, ánh nắng mặt trời trực tiếp trong thời gian trước và trong khi gia công phủ bọc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forehall /xây dựng/

gian trước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gian trước

Vordergebäude n