Việt
gian tuabin
giàn tuabin
tầng tuabin
Anh
turbine hall
turbine house
turbine stage
Đức
Turbinenstufe
Turbinenstufe /f/CT_MÁY/
[EN] turbine stage
[VI] giàn tuabin, tầng tuabin
turbine hall, turbine house /cơ khí & công trình/
turbine stage /cơ khí & công trình/