Việt
thực hà
gidi thực vật
loài thảo mộc
sinh trưđng
sinh dưông.
Đức
Vegetation
Vegetation /í =, -en/
1. thực hà, gidi thực vật, loài thảo mộc; cây cói; 2. [sự] sinh trưđng, sinh dưông.