Việt
građien địa nhiệt
Anh
geothermal gradient
geothermic gradient
Đức
geothermischer Gradient
geothermische Tiefenstufe
geothermischer Gradient /m/D_KHÍ/
[EN] geothermal gradient
[VI] građien địa nhiệt (địa vật lý)
geothermische Tiefenstufe /f/NLPH_THẠCH/
[VI] građien địa nhiệt
geothermic gradient /xây dựng/
geothermal gradient /xây dựng/
geothermal gradient, geothermic gradient /xây dựng/