TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

građien địa nhiệt

građien địa nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

građien địa nhiệt

geothermal gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geothermic gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geothermal gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geothermic gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

građien địa nhiệt

geothermischer Gradient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geothermische Tiefenstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geothermischer Gradient /m/D_KHÍ/

[EN] geothermal gradient

[VI] građien địa nhiệt (địa vật lý)

geothermische Tiefenstufe /f/NLPH_THẠCH/

[EN] geothermal gradient

[VI] građien địa nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geothermic gradient /xây dựng/

građien địa nhiệt

geothermal gradient /xây dựng/

građien địa nhiệt

 geothermal gradient, geothermic gradient /xây dựng/

građien địa nhiệt

geothermal gradient

građien địa nhiệt

geothermic gradient

građien địa nhiệt