Việt
građien điện áp
građien thế
Anh
voltage gradient
potential gradient
Đức
Spannungsgradient
Spannungsgefälle
Spannungsgradient /m/ĐIỆN/
[EN] voltage gradient
[VI] građien điện áp
Spannungsgefälle /nt/ĐIỆN/
[EN] potential gradient, voltage gradient
[VI] građien thế, građien điện áp