TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
grafit
grafit
4
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
than chì.
1
Từ điển ô tô Anh-Việt
Anh
grafit
graphite
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
plombagine
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
black lead
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
graphite
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
graphite n.
1
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
graphite n.
Grafit, than chì.
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
graphite
grafit
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
black lead
grafit
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
graphite
grafit
plombagine
grafit