Việt
nhựa ~ sand cát có d ầu bituminous ~ nhựa đường có bitum coal ~ nhựa than gas ~ nhựa khí mineral ~ nhựa khoáng mountain ~ bitum nhớt oil ~ nhựa dầu
guđron peat ~ nhựa than bùn
Anh
tar
nhựa ~ sand cát có d ầu bituminous ~ nhựa đường có bitum coal ~ nhựa than gas ~ nhựa khí mineral ~ nhựa khoáng mountain ~ bitum nhớt oil ~ nhựa dầu, guđron peat ~ nhựa than bùn