Việt
gyrostat
bộ ổn định dùng con quay hồi chuyển
Anh
gyrostatic
Đức
gyrostatisch
Gyrostat
gyrostatisch /adj/HOÁ/
[EN] gyrostatic (thuộc)
[VI] (thuộc) gyrostat
Gyrostat /m/HOÁ/
[EN] gyrostat
[VI] gyrostat, bộ ổn định dùng con quay hồi chuyển
gyrostatic /hóa học & vật liệu/