Việt
hài cốt
xương cót
di hài
di cốt
Anh
bones
Đức
Gebein
Totenbein
Gebein /das; -[e]s, -e/
(PI ) (geh ) di hài; hài cốt; di cốt;
Totenbein /n -(e)s, -e (từ tập hợp)/
hài cốt, xương cót; -
Hài Cốt
Hài: xương khô, Cốt: xương. Bộ xương của người chết đã lâu . Tính đem hài cốt về thăm quê nhà Lục Vân Tiên
- dt. Bộ xương người chết đã lâu ngày: tìm hài cốt đồng đội đưa hài cốt các liệt sĩ về nghĩa trang.
Gebein n