moisture content
hàm lượng ẩm của không khí
moisture content of air
hàm lượng ẩm của không khí
moisture content, moisture content of air /xây dựng/
hàm lượng ẩm của không khí
moisture content
hàm lượng ẩm của không khí
moisture content of air
hàm lượng ẩm của không khí