TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lượng carbon

hàm lượng carbon

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gang đúc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ảnh hưởng vào tính chất của thép

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hàm lượng carbon

carbon content

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Iron castlng alloys

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

influence on steel’s properties

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hàm lượng carbon

C-Gehalt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Eisen-Gusswerkstoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Einfluss auf Stahleigenschaften

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihr Kohlenstoffgehalt liegt zwischen 0,17 % und 0,5 %.

Hàm lượng carbon vào khoảng 0,17% đến 0,5%.

Stahl mit 0,8 % C (eutektoider Stahl).

Thép với hàm lượng carbon 0,8% (thép cùng tích).

Stahl mit weniger als 0,8 % C (untereutektoider Stahl).

Thép với hàm lượng carbon nhỏ hơn 0,8% (thép trước cùng tích).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kohlenstoffgehalt

Hàm lượng carbon

Einsatzhärten wird für kohlenstoffarme Stähle eingesetzt.

Tôi thấm được áp dụng cho thép có hàm lượng carbon thấp.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

C-Gehalt,Einfluss auf Stahleigenschaften

[EN] Carbon content, influence on steel’s properties

[VI] Hàm lượng carbon, ảnh hưởng vào tính chất của thép

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eisen-Gusswerkstoffe,C-Gehalt

[VI] Gang đúc, hàm lượng carbon

[EN] Iron castlng alloys, carbon content