TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lượng vôi

hàm lượng vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàm lượng vôi

lime content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist in der Regel ein Gemisch aus kalkarmem Wasser, Gefrierschutzmittel mit Zusätzen für den Korrosionsschutz, welcher auf den jeweiligen Fahrzeugtyp angepasst ist (vgl. Seite 39, Kap. 1.8.7).

Chất lỏng làm mát là một hỗn hợp gồm nước với hàm lượng vôi thấp, chất chống đông với phụ gia chống rỉ sét tùy vào từng loại xe (xem trang 39, mục 1.8.7).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime content

hàm lượng vôi

 lime content /hóa học & vật liệu/

hàm lượng vôi