Việt
hàm máy nghiền
dao sửa đá mài
má máy nghiền
Anh
crusher jaw
jaw plate
Đức
Brecherplatte
hàm máy nghiền; dao sửa đá mài
Brecherplatte /f/THAN/
[EN] jaw plate
[VI] hàm máy nghiền, má máy nghiền
jaw plate /toán & tin/