TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn được

hàn được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàn được

weldable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 solderable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weldable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schweißstabklasse ist auf jedem Schweißstab eingeprägt.

Cấp que hàn được dập in trên que hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem ist es klebbar und schweißbar.

PVFD cũng có thể dán và hàn được.

Schweißbar sind auch nahezu alle thermoplastischen Kunststoffe.

Hầu hết các loại nhựa nhiệt dẻo đều hàn được.

Einige thermoplastische Kunststoffe lassen sich nicht schweißen.

Có một vài loại nhựa nhiệt dẻo không thể hàn được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

festgelegte Schweißbarkeit

Khả năng hàn được quy định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solderable, weldable /xây dựng/

hàn được

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

weldable

hàn được