TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn bằng dung môi

hàn bằng dung môi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hàn bằng dung môi

solvent welding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

582 Quell- und Warmgasschweißen

582 Hàn bằng dung môi và bằng khí nóng

Als Schweißmittel wird ein Quellschweißmittel verwendet.

Dung môi được sử dụng trong phương pháp hàn bằng dung môi.

Schweiß- und Hilfsmittel beim Quellschweißen (Lösungsmittelkleben)

Dung môi và phụ liệu trong hàn bằng dung môi (Dán với dung môi)

Die Quellschweißung kann bis zu einer Temperatur von +5 °C ohne zusätzliche Maßnahmen durchgeführt werden.

Hàn bằng dung môi có thể thực hiện ở nhiệt độ +5 °C mà không cần biện pháp bổ sung.

Eine 20 mm breite Düse ist zusätzlich erforderlich für Schweißarbeiten an komplizierten Anschlüssen und zum Nachschweißen von Quellschweißnähten.

Ngoài ra còn cần thêmmột vòi phun với đường kính 20 mm để hàn các mối nối phức tạp và hàn lại các mối hàn bằng dung môi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solvent welding

hàn bằng dung môi