TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn bằng tia

hàn bằng tia

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hàn bằng tia

Beam welding

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hàn bằng tia

Strahlschweißen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schweißen mit Lasern bietet viele Vorteile:

Hàn bằng tia laser có nhiều ưu điểm:

Im Unterschied zum Laserstrahlschweißen, wo mit monochromen Strahlen gearbeitet wird, arbeitet das Infrarotschweißen mit einem Strahlenspektrum in einem abgegrenzten Wellenlängenbereich.

Khác với hàn bằng tia laser hoạt động với chùm tia đơn sắc, phương pháp hàn bằng tia hồng ngoại hoạt động với một phổ bức xạ trong một dải nhất định của bước sóng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Laserschweißen

Hàn bằng tia laser

Merkmale des Laserschweißens:

Đặc điểm của phương pháp hàn bằng tia laser:

Laserschweißverfahren werden im industriellen Automobilbau für den Karosserierohbau eingesetzt.

Phương pháp hàn bằng tia laser được áp dụng để hàn thân vỏ xe trong công nghiệp chế tạo xe hơi.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Strahlschweißen

[VI] hàn bằng tia (laser, điện cực)

[EN] Beam welding

Strahlschweißen

[VI] Hàn bằng tia (laser, điện tử)

[EN] Beam welding