Việt
hàn chì
đốt chì
Anh
lead burning
soft soldering
lead welding
Flansche zum Löten oder Schweißen
Bích hàn chì hoặc hàn nối
Gummiringe, Teerstricke, Bleiwolle, Blei, Kitt oder gelötet bzw. hartgelötet
Vòng cao su, vải hắc ín, vải chì, chì, nhựa gắn hay hàn chì hoặc hàn thau cứng
đốt chì, hàn chì
lead burning /hóa học & vật liệu/
soft soldering /hóa học & vật liệu/
hàn chì (pha thiếc)
soft soldering /cơ khí & công trình/