Việt
hàn chồng
Anh
lap welding
Überlappschweißen
Hàn chồng mí
■ Warmgas-Überlappschweißen
■ Hàn chồng mí bằng khí nóng
537 Warmgas- Überlappungsschweißen
537 Hàn chồng mí với khí nóng
Überlappschweißen von Baubahnen
Hàn chồng mí dải băng (của ngành) xây dựng
Ziehschweißen, Fächelschweißen, Überlappschweißen usw
Hàn kéo, hàn chuyển động quạt, hàn chồng mí v.v…
lap welding /điện lạnh/