TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn nhiệt

hàn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hàn nhiệt

 heat welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermic welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat welding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hàn nhiệt

Hitzeverschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Brände und Explosionen die durch Zündquellen (Funken, Schweißbrenner, Reibungswärme) oder chemische Reaktionen ausgelöst werden.

Do cháy và nổ bởi các tia lửa (từ sóng vô tuyến, mỏ hàn, nhiệt ma sát) hay từ phản ứng hóa học

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wärmekontaktschweißverfahren

Phương pháp hàn nhiệt tiếp xúc

Ein abgewandeltes Verfahren ist das mit dauerhaft beheizten Heizelementen arbeitende Wärmekontaktschweißverfahren (Bild 2).

Một phương pháp cải tiến khác là hàn nhiệt tiếp xúc (Hình 2) với phần tử nung được gia nhiệt liên tục.

Das Wärmeimpulsschweißen wird vor allem in der Verpackungsindustrie zum Verschließen von Beuteln oder Tüten (meist aus PE) verwendet.

Hàn nhiệt xung điện được sử dụng hầu hếttrong kỹ nghệ bao bì để đóng kín bao hoặctúi (thông thường bằng chất PE).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hitzeverschweißen /nt/B_BÌ/

[EN] heat welding

[VI] hàn nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat welding, thermic welding

hàn nhiệt