TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng đóng gói

hàng đóng gói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa xốp từng kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàng đóng gói

 break bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 less-than-carload freight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parcel cargo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part-load good

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

less-than-carload freight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

part load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

part-load good

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break bulk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hàng đóng gói

Stückgut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese vorgestreckten Folien ziehen sich bei Erwärmung wieder zusammen und passen sich der Kontur des Verpackungsgutes optimal an.

Các màng được kéo giãn sẵn, khi gia nhiệt sẽ co rút lại và ốp sát vào các đường viền của kiện hàng đóng gói một cách tối ưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stückgut /das/

hàng hóa xốp từng kiện; hàng kiện; hàng đóng gói;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stückgut /nt/Đ_SẮT/

[EN] less-than-carload freight, part load, part-load good

[VI] hàng kiện, hàng đóng gói

Stückgut /nt/V_TẢI/

[EN] break bulk

[VI] hàng kiện, hàng đóng gói

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break bulk, less-than-carload freight, parcel cargo, part load, part-load good

hàng đóng gói