Việt
hàng ống
sản phẩm ống
Anh
row of tubes
tube bank
tubular products
Bei weniger als 10 Rohrreihen gilt:
Nếu dưới 10 hàng ống thì:
mit n als Anzahl der Rohrreihen
với n là số hàng ống
sản phẩm ống, hàng ống
row of tubes, tube bank /điện lạnh/