TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng ống

hàng ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hàng ống

 row of tubes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubular products

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei weniger als 10 Rohrreihen gilt:

Nếu dưới 10 hàng ống thì:

mit n als Anzahl der Rohrreihen

với n là số hàng ống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tubular products

sản phẩm ống, hàng ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row of tubes, tube bank /điện lạnh/

hàng ống