Việt
hàng cây
tưòng cây
hàng rào cây.
luông cây
luông hoa trồng trong vườn
Anh
row of trees
Đức
Baumwand
Gartenbeet
Angenommen, die Zeit wäre nicht eine Quantität, sondern eine Qualität wie das nächtliche Leuchten über den Bäumen, wenn der aufgehende Mond gerade die Baumlinie erreicht hat.
Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.
Gerade jetzt hockt zum Beispiel eine solche Person im Schatten des Laubengangs vor dem Haus Kramgasse 19.
Chẳng hạn ngay chính lúc này đây một người như thế, một người đàn bà, đang ngồi trong bóng râm của hàng cây trước ngôi nhà số 19 Kramgasse.
Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.
Just now, for example, such a person is crouching in the shadows of the arcade, at no. 19 Kramgasse.
Gartenbeet /das/
luông cây; hàng cây; luông hoa trồng trong vườn;
Baumwand /f =, -wände/
hàng cây, tưòng cây, hàng rào cây.
row of trees /xây dựng/