TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng cây

hàng cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưòng cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luông hoa trồng trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàng cây

row of trees

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row of trees

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng cây

Baumwand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenbeet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Angenommen, die Zeit wäre nicht eine Quantität, sondern eine Qualität wie das nächtliche Leuchten über den Bäumen, wenn der aufgehende Mond gerade die Baumlinie erreicht hat.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Gerade jetzt hockt zum Beispiel eine solche Person im Schatten des Laubengangs vor dem Haus Kramgasse 19.

Chẳng hạn ngay chính lúc này đây một người như thế, một người đàn bà, đang ngồi trong bóng râm của hàng cây trước ngôi nhà số 19 Kramgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Just now, for example, such a person is crouching in the shadows of the arcade, at no. 19 Kramgasse.

Chẳng hạn ngay chính lúc này đây một người như thế, một người đàn bà, đang ngồi trong bóng râm của hàng cây trước ngôi nhà số 19 Kramgasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gartenbeet /das/

luông cây; hàng cây; luông hoa trồng trong vườn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baumwand /f =, -wände/

hàng cây, tưòng cây, hàng rào cây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

row of trees

hàng cây

 row of trees /xây dựng/

hàng cây