TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng cung cấp

hàng cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát hành sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hàng cung cấp

 supplies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng cung cấp

Lieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Verarbeiten von körnigen Kunststoffformmassen (Pulver, Granulat) im automatischen Prozess, muss sichergestellt sein, dass bei verschiedenen Lieferungen die Gleichmäßigkeit der Eigenschaften gewährleistet ist, um eine gleichbleibende Förderung zu erreichen.

Trong trường hợp gia công chất dẻo ở dạng hạt (bột,hạt nhựa) trong quy trình tự động, cần phải đảm bảo sự đồng đều về tính chất của các lô hàng cung cấp khác nhau để đạt được sự dịch chuyển ổn địnhtrong suốt quy trình sản xuất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lieferung /f =, -en/

1. [sự] cung cấp, giao hàng, chuyên chỗ; 2. hàng cung cấp, hàng giao; 3. sự phát hành sách.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supplies /điện/

hàng cung cấp