TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng miễn phí

hàng miễn phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Hàng không phải trả tiền

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

nhu liệu cho không

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hàng miễn phí

 free stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Free of charge

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

freeware

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Freed good

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

hàng miễn phí

Freeware

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hàng miễn phí

freeware

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Hàng miễn phí

Hàng miễn phí; Hàng không phải trả tiền

Một hàng hoá mà cung của nó ít nhất là bằng cầu tại mức giá bằng không.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Hàng miễn phí

Hàng miễn phí; Hàng không phải trả tiền

Một hàng hoá mà cung của nó ít nhất là bằng cầu tại mức giá bằng không.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Freed good

Hàng miễn phí; Hàng không phải trả tiền

Một hàng hoá mà cung của nó ít nhất là bằng cầu tại mức giá bằng không.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hàng miễn phí,nhu liệu cho không

[DE] Freeware

[VI] hàng miễn phí, nhu liệu cho không

[EN] freeware

[FR] freeware

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Free of charge

hàng miễn phí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free stuff /toán & tin/

hàng miễn phí

 free stuff

hàng miễn phí

 free stuff /toán & tin/

hàng miễn phí