Việt
hàng ngàn lần
Đức
tausendmal
Durch die Bündelung erhöht sich die Lichtstärke im Strahlbereich um etwa das Tausendfache gegenüber einer Glühlampe ohne Reflektor.
Nhờ sự kết chùm tia sáng, cường độ sáng trong khu vực đèn chiếu tăng lên hàng ngàn lần so với đèn dây tóc không có gương phản xạ.
tausendmal /(Wiederholungsz., Adv.)/
hàng ngàn lần;