TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng rào an toàn

hàng rào an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàng rào an toàn

safety barrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crash barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng rào an toàn

Sicherheitsschranke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard rail

hàng rào an toàn

 safety guard

hàng rào an toàn

 crash barrier, guard rail, safety barrier, safety guard

hàng rào an toàn

crash barrier

hàng rào an toàn

safety barrier

hàng rào an toàn

safety guard

hàng rào an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsschranke /f/KTA_TOÀN/

[EN] safety barrier

[VI] hàng rào an toàn