TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng rào danh dự

hàng rào danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội danh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ danh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên gác danh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hàng rào danh dự

Ehrenwache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrenkompanie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spalier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totenwache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehrenhalber :posten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spalier stehen

đứng thành hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totenwache /f =, -n/

đội danh dự, hàng rào danh dự (ỏ thi hài ngưòi chét); -

ehrenhalber :posten /m -s, =/

1. chức vụ danh dự; 2. (quân sự) hàng rào danh dự; ehrenhalber :

Ehrenwache /f =, -n/

1. hàng rào danh dự; 2. phiên gác danh dự (ỏ nhà máy. . .)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrenkompanie /die/

hàng rào danh dự;

Ehrenwache /die/

hàng rào danh dự;

Spalier /[Jpa'li:or], das; -s, -e/

hàng rào danh dự; hàng quân (đúng thành hai hàng);

đứng thành hàng. : Spalier stehen