Totenwache /f =, -n/
đội danh dự, hàng rào danh dự (ỏ thi hài ngưòi chét); -
ehrenhalber :posten /m -s, =/
1. chức vụ danh dự; 2. (quân sự) hàng rào danh dự; ehrenhalber :
Ehrenwache /f =, -n/
1. hàng rào danh dự; 2. phiên gác danh dự (ỏ nhà máy. . .)