Việt
Khu đất rào kín
hàng rào vây quanh
tài liệu gửi kèm
nội vi
nội cấm
Anh
enclosure
Khu đất rào kín, hàng rào vây quanh, tài liệu gửi kèm, nội vi, nội cấm (x. cloister)