TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng số

hàng số

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chữ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hàng số

 digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digit

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es eignet sich vorzugsweise zur Herstellung von Prototypen und Bauteilen in Kleinserienfertigung, für Reparatur- und Montagearbeiten an GFK-Teilen.

Phương pháp này thích hợp hơn để sản xuất các sản phẩm mẫu và chế tạo chi tiết các lô hàng số lượng nhỏ, hoặc cho công việc sửa chữa và lắp ráp các bộ phận bằng chất dẻo gia cường sợi thủy tinh.

Từ điển toán học Anh-Việt

digit

chữ số, hàng số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digit /toán & tin/

hàng số

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hàng số

(toán) unveränderliche (hoặc konstante) Zahl f, Konstante f