Việt
hành động đê tiện
hành động xấu xa
hành động tồi tệ
Đức
Schlechtigkeit
Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.
Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.
A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.
Schlechtigkeit /die; -, -en/
hành động đê tiện; hành động xấu xa; hành động tồi tệ;