Việt
hành lý xách tay
Anh
hand luggage
hand baggage
Đức
Handgepäck
Handgepäek
Handgepäek /das/
hành lý xách tay;
Handgepäck /nt/Đ_SẮT/
[EN] hand luggage
[VI] hành lý xách tay
hand baggage /giao thông & vận tải/
hand luggage /giao thông & vận tải/
hand baggage, hand luggage /giao thông & vận tải/