TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành lang có mái che

hành lang có mái che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng hiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám rưỏc công giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

níỏc Thánh giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hành lang có mái che

Kreuzgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreuzgang /m -(e)s, -gän/

1. hành lang có mái che; 2. (tôn giáo) đám rưỏc công giáo, níỏc Thánh giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzgang /der (Archit )/

hành lang có mái che; hàng hiên;