Việt
hành lang có mái che
hàng hiên
ge
đám rưỏc công giáo
níỏc Thánh giá.
Đức
Kreuzgang
Kreuzgang /m -(e)s, -gän/
1. hành lang có mái che; 2. (tôn giáo) đám rưỏc công giáo, níỏc Thánh giá.
Kreuzgang /der (Archit )/
hành lang có mái che; hàng hiên;