Việt
hành tây
hành tây .
Anh
onion
Đức
Knollenzwiebel
Hauszwiebel
Knollenzwiebel /f =, -n/
cây] hành tây (Allium cepa L.).
Hauszwiebel /f =, -n/
cây] hành tây (AIHum cepa L.).
- dt. Cây trồng có thân to, hình cầu, lá hình trụ rỗng, các hoa to, hoa trắng hoặc tim tím xếp thành hình sao, dùng làm gia vị.
Hành tây
(thực) Zwiebel f hành thích einen Anschlag (hoặc ein