TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành tinh điện tử

hành tinh điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hành tinh điện tử

planetary electrons

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planetary electrons

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary electron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planetary electrons

hành tinh điện tử

 planetary electrons /điện/

hành tinh điện tử

Các hạt điện tử được coi như quay trong quỹ đạo quanh nhân của một nguyên tử.

planetary electrons, primary electron

hành tinh điện tử