Việt
hành trình cắt
hành trình lưỡi dao
Anh
cutting stroke
cutting travel
Đức
Schnittbewegung
Schnittgang
hành trình cắt, hành trình lưỡi dao
cutting stroke /cơ khí & công trình/
Schnittbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] cutting stroke
[VI] hành trình cắt
Schnittgang /m/CT_MÁY/