TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành trình dài

hành trình dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng chạy dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hành trình dài

long run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long-stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hành trình dài

langhubig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

langhubig /adj/CT_MÁY/

[EN] long-stroke (thuộc)

[VI] (thuộc) hành trình dài, khoảng chạy dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long run

hành trình dài

long stroke

hành trình dài

 long run, long stroke /hóa học & vật liệu/

hành trình dài